|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hệ thống
| système | | | Hệ thống triết học | | système philosophique | | | Nó không chịu vô hệ thống | | il refuse d'entrer dans le système | | | ordre | | | Sắp xếp có hệ thống | | arranger avec ordre | | | (radiô) chaîne | | | Hệ thống vô tuyến truyền hình | | chaîne de télévision |
|
|
|
|