Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hệ thống


système
Hệ thống triết học
système philosophique
Nó không chịu vô hệ thống
il refuse d'entrer dans le système
ordre
Sắp xếp có hệ thống
arranger avec ordre
(radiô) chaîne
Hệ thống vô tuyến truyền hình
chaîne de télévision



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.